Thí dụ Mario: Dude tôi đã giết Rùa Toad: Tôi biết nó là tuyệt vời!!. toadally có nghĩa là #1: Một cách chơi chữ đồng tính do Konami (người tạo ra Yugioh)) để nhắc nhở mọi faggoty mọt sách, người đóng vai Yugioh để tự sát. #2: Một thuật ngữ xúc phạm được sử dụng cho các mọt sách trong thẻ Virgin không có cuộc
Nguyên liệu tươi đúng mùa sẽ giúp ly mocktail ngon hơn - Ảnh: Internet. Phân biệt mocktail, cocktail và mojito. Đều là những loại thức uống quen thuộc và phổ biến hiện nay nhưng mocktail, cocktail và mojito sở hữu đặc trưng khác nhau mà bạn nên biết để tránh nhầm lẫn. Chefjob sẽ giúp bạn phân biệt 3 loại đồ uống
Tuy nhiên, Blackbird chỉ bay nhanh bằng một nửa so với X-15. Hơn 50 năm qua đi, chưa có một phương tiện nào đạt được như những gì X-15 đã làm (về tốc độ và độ cao). Và phải đến năm 2004, mới có "thứ gì đó" đánh bại được X-15 về độ cao" - Michelle Evans giải thích
Tên Gọi Có Ý Nghĩa Gì? Theo người ta tin thì [Jêsus] là con Giô-sép. Lu-ca 3:23. Trong thời điểm của Chúa, con trai Kofi của chúng tôi được sinh ra vào ngày thứ sáu, đúng với ý nghĩa của tên cháu - cậu bé sinh vào thứ sáu. Chúng tôi đặt tên con theo tên người bạn ở Ghana, vị
Tiền mã hóa là gì? Giới thiệu sơ lược về Tiền mã hóa. Định nghĩa về tiền mã hóa. Tiền mã hóa là gì? Tiền mã hóa (Cryptocurrency) được biết đến rộng rãi với đồng tiền Bitcoin [1] do Satoshi Nakamoto đưa ra vào năm 2009 trong một bài báo mang tên "Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System - Bitcoin: Hệ thống tiền
Maria là một phụ nữ người Do Thái,Đức Maria còn Phiên Âm Hán Việt là: Mã Lị Á quê ở Nazareth, thuộc xứ Galilea, sống trong khoảng những năm cuối thế kỷ I TCN đến đầu thế kỷ I CN.Theo Tân Ước và kinh Qur'an bà là mẹ của Giê-su.Các Kitô hữu coi Giêsu con trai bà là "Đấng Kitô" (nghĩa là Người được xức dầu
gU6k. /´vɜːdʒin/ Thông dụng Danh từ Gái trinh, trinh nữ tôn giáo bà sơ đồng trinh theỵVirgin Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu the Blessed Virgin đức mẹ đồng trinh Sâu bọ đồng trinh sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Tính từ thuộc gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng virgin woman gái trinh virgin modesty vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh Còn mới nguyên, chưa đụng đến; hoang, chưa khai phá virgin soil đất chưa khai phá virgin clay đất sét chưa nung virgin oil dầu sống động vật học đồng trinh sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực Chuyên ngành Xây dựng trinh nguyên Kỹ thuật chung chưa dùng virgin medium vật chứa tin chưa dùng mới thô sơ trắng virgin medium môi trường trắng virgin state trạng thái trung hòa nhiệt virgin state trạng thái nguyên virgin tape băng trắng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun angel , lamb , celibate , chaste , first , fresh , houri , initial , intact , maiden , maidenly , modest , new , pristine , pure , unadulterated , unalloyed , uncultivated , undefiled , undisturbed , unexplored , unsullied , untouched , unused , vestal , vestal virgin adjective decent , modest , nice , pure , virginal , virtuous , chaste , impregnant , stainless , undefiled , unspoiled , unsullied , vestal
virgin nghĩa là gì